Anonim

Trong Windows, bạn có thể sử dụng bảng điều khiển Command Prompt và Windows PowerShell để kiểm soát tốt hơn và quản lý hệ điều hành nhanh hơn. Cả CLI (trình thông dịch dòng lệnh) cũng giúp bạn khắc phục sự cố nghiêm trọng với PC của mình.

Thiết bị đầu cuối của Mac cũng vậy, nhưng bản chất dựa trên UNIX của nó yêu cầu bạn nhập một bộ lệnh khác.

Nếu gần đây bạn đã chuyển sang sử dụng máy Mac, bạn sẽ tìm hiểu về Terminal tương đương với 15 lệnh Command Prompt và Windows PowerShell hữu ích bên dưới.

1. Xem thông tin hệ thống

Giả sử bạn muốn xác định các thành phần phần cứng và phần mềm khác nhau (bộ xử lý, RAM, phiên bản hệ điều hành, v.v.) trên máy tính của mình. Trong trường hợp đó, bạn có thể xem thông tin trong Command Prompt hoặc Windows PowerShell bằng lệnh systeminfo.

Trong Terminal, thay vào đó hãy thực hiện thao tác sau:

system_profiler

Bạn cũng có thể nhắc Terminal lọc thông tin theo loại dữ liệu. Ví dụ: bạn chỉ có thể xem tổng quan về phần cứng của máy Mac bằng cách thêm SPHardwareDataType vào cuối lệnh-ví dụ:. system_profiler SPHardwareDataType.

Để biết danh sách các loại dữ liệu, hãy chạy lệnh system_profiler -listDataTypes lệnh.

Để xem thông tin qua GUI (giao diện người dùng đồ họa) trên máy Mac của bạn, hãy giữ phím Option và chuyển đếnApple menu > Thông tin hệ thống.

2. Ping Thiết bị và Mạng

Bạn có thể chẩn đoán sự cố kết nối với các trang web và thiết bị cục bộ bằng cách chạy lệnh ping qua Command Prompt hoặc Windows PowerShell. Điều đó nhắc PC của bạn truyền và nhận các gói dữ liệu, đồng thời bạn có thể phát hiện ra những bất thường về thời gian phản hồi và mất gói.

Lệnh ping là phổ biến đối với hầu hết các CLI, nhưng Terminal không đặt số lượng ping trừ khi bạn thực thi nó với lệnh -c tham số như sau:

ping -c

3. Kiểm tra cấu hình mạng

Trên PC, chạy ipconfig qua Command Prompt tải tiện ích Cấu hình Giao thức Internet. Nó cho phép bạn xác định cấu hình mạng TCP/IP cùng với thông tin về địa chỉ IP, mặt nạ mạng con, cổng mặc định, v.v.

Tương đương Terminal mở Cấu hình giao diện và sử dụng lệnh sau:

ifconfig

Theo mặc định, ifconfig chỉ hiển thị các mạng đang hoạt động. Để hiển thị tất cả các giao diện, hãy chạy ifconfig -a thay vào đó.

4. Xoá bộ đệm ẩn DNS

Bộ đệm hệ thống tên miền (DNS) lỗi thời trên máy tính của bạn gây ra sự cố kết nối với các trang web. Trong Windows, việc chạy lệnh ipconfig /flushdns qua bảng điều khiển Dấu nhắc Lệnh nâng cao sẽ giúp bạn xóa bộ đệm ẩn DNS cục bộ của máy tính.

Terminal tương đương với việc xóa bộ nhớ đệm DNS trên máy Mac như sau:

sudo dscacheutil -flushcache;sudo killall -HUP mDNSResponder

Bạn phải nhập mật khẩu quản trị viên để ủy quyền cho lệnh.

5. Xem tất cả các quy trình đang chạy

So với Windows Task Manager, gõ tasklist vào Command Prompt hoặc Windows PowerShell cho phép xem rõ hơn các quy trình nền của PC. Nó cũng chứa thông tin như ID tiến trình (PID) và số liệu thống kê sử dụng bộ nhớ cho mỗi tác vụ.

Trên máy Mac, bạn có thể chạy một trong hai lệnh bên dưới:

  • hàng đầu
  • ps -ax

Lệnh top hiển thị danh sách các quy trình sử dụng nhiều tài nguyên nhất trong thời gian thực, trong khi lệnh ps -ax hiển thị cho bạn danh sách tác vụ hoàn chỉnh trên máy Mac.

6. Kết thúc quá trình

Bạn cũng có thể sử dụng Command Prompt và Windows PowerShell để kết thúc các tiến trình đang chạy bằng lệnh taskkill.

Tương đương với Terminal của Mac là:

giết chết

Ngoài ra, bạn có thể sử dụng lệnh killall để kết thúc tất cả các quy trình Mac có chứa một tên cụ thể-ví dụ:. Ban nhạc tại gia. Dưới đây là hướng dẫn đầy đủ để tắt các quy trình của Mac bằng Terminal.

7. Kiểm tra số liệu thống kê mạng

Lệnh netstat trong Windows cho phép bạn xem danh sách tất cả các kết nối TCP đang hoạt động và giúp xác định các sự cố liên quan đến mạng.

Trên máy Mac, chạy lệnh tương tự cho kết quả tương tự:

netstat

Để xem danh sách các cờ và tùy chọn dành riêng cho Terminal, hãy nhập man netstat.

số 8. Sửa lỗi đĩa

Tiện ích dòng lệnh Check Disk trên Windows mà bạn có thể gọi bằng cách chạy chkdsk trong Command Prompt hoặc Windows PowerShell, cho phép bạn để kiểm tra và sửa lỗi liên quan đến đĩa.

Tương đương với Terminal trong macOS là lệnh fsck (kiểm tra tính nhất quán của hệ thống tệp). Bắt đầu bằng cách khởi động máy Mac của bạn ở chế độ một người dùng - nhấn Command + S khi khởi động . Sau đó, chạy lệnh sau:

/sbin/fsck -fy

9. Tạo liên kết tượng trưng

Liên kết biểu tượng (liên kết tượng trưng) rất quan trọng nếu bạn thấy không thể thay đổi vị trí mà ứng dụng và chương trình sử dụng để lưu trữ tệp.

Ví dụ: bạn có thể sử dụng liên kết tượng trưng để đồng bộ hóa bất kỳ thư mục nào với dịch vụ lưu trữ đám mây bằng cách làm cho thư mục đó xuất hiện như thể nó nằm trong thư mục đồng bộ hóa mặc định. Trên Windows, bạn sử dụng lệnh mklink /J.

Trên macOS, Terminal tương đương là:

In -s

Để tìm hiểu thêm, hãy xem cách liên kết tượng trưng hoạt động trên máy Mac.

10. Lịch tắt máy

Nếu bạn muốn tắt PC sau một khoảng thời gian cụ thể, bạn sử dụng lệnh shutdown -f -t .

Trên Mac, thay vào đó hãy sử dụng lệnh sau:

sudo shutdown -h +

Bạn luôn có thể sử dụng lệnh sudo killall shutdown để hủy lịch tắt máy.

11. So sánh sự khác biệt của tệp

Trên Windows, bạn có thể so sánh sự khác biệt giữa hai tệp bằng cách sử dụng lệnh fc.

Tương đương với Terminal của Mac là:

diff

Lệnh diff đi kèm với nhiều tùy chọn. Ví dụ: bạn có thể sử dụng khóa chuyển -i để bỏ qua sự khác biệt về chữ hoa chữ thường trong tệp văn bản. Chạy man diff để xem danh sách đầy đủ các tùy chọn.

12. Tìm Mật khẩu Wi-Fi

Bất cứ khi nào bạn cần xác định nhanh mật khẩu của kết nối Wi-Fi, bạn có thể sử dụng netsh wlan show profile key=clear trên PC của bạn.

Trên máy Mac, bạn phải chạy lệnh sau trong Terminal:

security tìm-mật-khẩu-chung -ga “” | grep “mật khẩu:”

13. Cập nhật máy Mac

Trong Windows, bạn có thể cài đặt các bản cập nhật hệ điều hành qua Windows PowerShell bằng lệnh Get-WindowsUpdate Các lệnh Install-WindowsUpdate. Nó nhanh hơn và ít chậm chạp hơn so với sử dụng GUI.

Các thiết bị đầu cuối tương đương để cập nhật macOS là:

  • softwareupdate -l để quét và xem các bản cập nhật và số nhận dạng đang chờ xử lý.
  • softwareupdate -i để cài đặt bản cập nhật.

14. Gia hạn hợp đồng thuê IP

Việc giải phóng và gia hạn hợp đồng thuê IP (Giao thức Internet) có thể khắc phục các sự cố liên quan đến kết nối trên máy tính của bạn. Điều đó liên quan đến việc chạy các lệnh ipconfig /releaseipconfig /renew thông qua Dấu nhắc Lệnh trong Windows.

Máy Mac cung cấp tùy chọn GUI qua System Preferences> Network> Wi-Fi/Ethernet > Advanced > DHCP > Renew DHCP Tuy nhiên, bạn cũng có thể sử dụng lệnh Terminal sau:

sudo ipconfig set DHCP

Nếu bạn không biết tên giao diện mạng, hãy sử dụng lệnh ifconfig để xác định nó-ví dụ:. vi0.

15. Kiểm tra thời gian hoạt động

Bạn có thể kiểm tra thời gian hoạt động của PC bằng lệnh (get-date) – (gcim Win32_OperatingSystem).LastBootUpTime lệnh Windows PowerShell.

Trên Terminal trong macOS, thay vào đó hãy chạy lệnh sau:

uptime

Lệnh uptime giúp bạn xác định xem đã đến lúc tắt hoặc khởi động lại máy Mac của mình chưa. Điều đó thường giúp giải quyết các trục trặc kỹ thuật ngẫu nhiên ngăn macOS hoạt động bình thường.

Chuyển sang Terminal

Terminal của Mac cho phép bạn thực hiện hầu hết các tác vụ mà bạn đã quen với Command Prompt và Windows PowerShell trên PC. Mặc dù các lệnh tương đương ở trên không đầy đủ nhưng chúng luôn hữu ích.

15 Thiết bị đầu cuối Mac tương đương với lệnh Windows Command Prompt và PowerShell